Có 2 kết quả:
盛饌 shèng zhuàn ㄕㄥˋ ㄓㄨㄢˋ • 盛馔 shèng zhuàn ㄕㄥˋ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich fare
(2) splendid food
(2) splendid food
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich fare
(2) splendid food
(2) splendid food
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0